Ưu điểm:
- Tiết kiệm không gian lắp đặt
- Khả năng vận hành từ -5 đến 43 độ C.
- Tính an toàn rất cao do sử dụng điện trở công nghệ Steatite, do không có sự tiếp xúc trực tiếp giữa Điện trở và Nước
- Khả năng đấu nối từ hệ thống hồi, đáp ứng các tiện nghi sử dụng vào hệ thống hồi
- Khả năng đặt nằm ngang trong suốt quá trình vận chuyển
Chất lượng – Độ bền:
- Chống ăn mòn chủ động ACI Titanium
- Điện trở dự phòng Steatite – Thách thức mọi nguồn nước
- Công nghệ tráng men kim cương lòng bình thế hệ mới nhất
- Van an toàn bảo vệ bình chứa
- Khớp nói chống điện ly
- Ron cao su hai lớp bảo vệ chống rỉ sét quanh các vị trí tiếp xúc các kim loại trong lòng bình
Thiết kế thân thiện:
- Ống gió ra/vào và chân bình dễ dàng điều chỉnh hướng
- Bảng điều khiển được tích hợp và các chế độ vận hành theo ngày, theo nhu cầu và thông tin về lượng điện năng tiêu thụ
- Dễ dàng cài đặt và sử dụng
- Tích hợp công nghệ Cozytouch giúp giám sát và điều khiển trên điện thoại hoặc máy tính bảng
Tiết kiệm:
- Tiết kiệm đến 75% năng lượng tiêu thụ so với các bình nước nóng sử dụng điện thông thường
- Vật liệu cách nhiệt không CFC bảo vệ moi trường và mật độ cao giúp tăng khả năng tiết kiệm
- Tích hợp khả năng sử dụng điện năng lượng mặt trời trong thời gian vận hành nhầm nâng cao khả năng tiết kiệm trong quá trình sử dụng
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT – (LẮP SÀN ĐỨNG) | |||||
| DUNG TÍCH | L | 200 | 200 (Tích hợp) | 270 | 270 (Tích hợp) |
| KÍCH THƯỚC | mm | 1617 x 620 x 665 | 1617 x 620 x 665 | 1957 x 620 x 665 | 1957 x 620 x 665 |
| TRỌNG LƯỢNG | kg | 80 | 97 | 92 | 111 |
| ÁP LỰC VẬN HÀNH | bars | 8 | 8 | 8 | 8 |
| ĐIỆN ÁP SỬ DỤNG | V/P/Hz | 230/1/50 | 230/1/50 | ||
| TỔNG CÔNG SUẤT TIÊU THỤ (chế độ Hybrid: chế độ phức hợp) |
W | 2500 | 2500 | 2500 | 2500 |
| TỔNG CÔNG SUẤT TIÊU THỤ (chế độ Bơm nhiệt) |
W | 700 | 700 | 700 | 700 |
| TỔNG CÔNG SUẤT TIÊU THỤ (chế độ Điện trở dự phòng) |
W | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 |
| NHIỆT ĐỘ NƯỚC NÓNG CUNG CẤP | °C | 50 – 62 | 50 – 62 | 50 – 62 | 50 – 62 |
| DÃY NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG | °C | -5 đến +43 | -5 đến +43 | -5 đến +43 | -5 đến +43 |
| LƯU LƯỢNG GIÓ/GIỜ | m3/h | 390 | 390 | 390 | 390 |
| ĐỘ ỒN TẠI GIỚI HẠN 2m | dB(A) | 53 | 53 | 53 | 53 |
| GAS LẠNH R134A | kg | 0.8 | 0.8 | 0.86 | 0.86 |
| BỘ TRAO ĐỔI NHIỆT DẠNG ỐNG | m2 | 1.2 | 1.2 | 1.2 | 1.2 |
| THỜI GIAN NUNG NÓNG LẦN ĐẦU (TẠI NHIỆT ĐỘ KHÔNG KHÍ 7°C) |
h | 7h52 | 7h53 | 10h49 | 10h52 |
| V40 (TẠI NHIỆT ĐỘ KHÔNG KHÍ 7°C) | h | 265 | 261 | 356 | 358 |
| HIỆU SUẤT VẬN HÀNH – COP TẠI TKK = 7°C (lắp ống xả nước ngưng) |
2.8 | 2.8 | 3.2 | 3 | |
| HIỆU SUẤT VẬN HÀNH – COP TẠI TKK = 15°C | 3.1 | 3.1 | 3.5 | 3.5 | |
| HIỆU SUẤT VẬN HÀNH – COP TẠI TKK = 20°C | 3.2 | 3.3 | 3.8 | 3.8 | |
| PHÂN LOẠI THEO DUNG TÍCH | L | L | XL | XL | |
| CHỈ SỐ HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG | erp class | A+ | A+ | A+ | A+ |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.